Từ điển Anh Việt đồng hồ

  • Gold Plating Mạ vàng, chỉ lắp vàng phủ trên bề măt vỏ, dây đồng hồ, độ dày tính bằng micron
  • GonsGông là một ống thép ( đồng) đặc để tạo ra âm thanh khi dùng vồ chuông gõ vào
  • hacking secondsChế độ dừng kim giây, nghĩa lầ khi rút núm vặn ra nấc chỉnh giờ thì kim giây đứng yên.
  • Hallmarkbiểu tượng của hãng làm nổi trên mặt, dây đồng hồ
  • Hand Kim đồng hồ
  • Hand windingLên cót bằng tay
  • HandwinderĐồng hồ lên giây bằng tay
  • Instantaneous DateNgày ngẫu nhiên
  • LugQuai( tai ) đồng hồ để gắn đồng hồ với dây
  • Luminous Hands Dạ quang ở kim
  • Luminous HandsKim phủ dạ quang
  • Mainspring Cót đồng hồ đeo tay
  • Mechanical movementbộ máy đồng hồ cơ
  • Moon Phase Lịch tuần trăng, tức là Là sự thay đổi dễ nhận thấy về hình dạng của mặt trăng trong suốt chu kỳ quay quanh trái đất của nó (trăng non, trăng khuyết, bán nguyệt, trăng tròn, trăng xế).
  • Moon PhaseLịch tuần trăng
  • Perpetual CalendarLịch vạn niên tức là bộ lịch chỉ ngày, thứ và tháng, điều chỉnh sự khác biệt giữa tháng và năm nhuận
  • Power ReserveThời gian trữ cót
  • Power ReserveChức năng kim báo xăng để hiển thị lượng cót còn để đồng hồ hoạt động
  • QuartzĐồng hồ chạy pin
  • Skeleton WatchĐồng hồ lộ máy
  • TourbillonLà thiết bị được chế tạo để loại bỏ các sai số về tỉ lệ ở các vị trí thẳng đứng. Thiết bị này bao gồm một bộ khung di động chứa tất cả các phần của bộ thoát, với bộ thăng bằng đặt ở giữa. Các bánh răng thoát quay quanh bánh xe tiến được gắn cố định. Vỏ má
  • Triple Complication Đồng hồ có 3 chức năng
  • WatchĐồng hồ
  • Water ResistantĐộ chịu nước của đồng hồ
HOTLINE: 0967842239 ĐC: 218 Nguyễn Văn Cừ, LB